Trimalact 50/153 Viên nén Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trimalact 50/153 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm sao kim - artesunat; amodiaquine hcl - viên nén - 50mg; 153 mg

Upha - Lexin 500mg viên nang Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

upha - lexin 500mg viên nang

công ty cổ phần dược phẩm tw 25 - cefalexin - viên nang - 500mg

Virtum thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

virtum thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - ceftazidim - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g

Xivedox viên nang Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xivedox viên nang

công ty tnhh phil inter pharma. - cefadroxil - viên nang - 500mg

Actixim thuốc bột pha tiêm Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actixim thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefuroxim - thuốc bột pha tiêm - 750mg

Actixim 1.5 g Thuốc bột pha tiêm Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actixim 1.5 g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) - thuốc bột pha tiêm - 1,5 g

Actixim 1g Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actixim 1g thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1 g

Acular Dung dịch nhỏ măt Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acular dung dịch nhỏ măt

allergan, inc. - ketorolac tromethamine - dung dịch nhỏ măt - 0,5%

Amoxycilin 500mg Viên nang cứng Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoxycilin 500mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) - viên nang cứng - 500 mg

Ceelin+Zn Siro Vietnam - vietnamien - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceelin+zn siro

công ty tnhh united international pharma - vitamin c ; kẽm (dưới dạng kẽm sulfat) - siro - 100 mg/5ml; 10 mg/5ml